
Là một phiên dịch viên với niềm đam mê dành cho ngôn ngữ, bạn đã bao giờ nghĩ về sự “thuần khiết” của các ngôn ngữ mình nói chưa? Hay là, ngôn ngữ nào thuần khiết nhất trên thế giới? Trên thực tế, hầu như không có ngôn ngữ nào mà không có từ mượn (còn được gọi là từ vay mượn). Những trường hợp ngoại lệ hiếm hoi là ngôn ngữ của những cộng đồng sống tách biệt, chưa từng tiếp xúc hoặc chỉ tiếp xúc có giới hạn với phần còn lại của thế giới. Tiếng Sentinel có thể là một ví dụ cho ngôn ngữ thuần khiết.
Việt Nam không phải là một quốc gia biệt lập, và tiếng Việt được xem là đã bị ảnh hưởng bởi tiếng nước ngoài trong suốt những năm tháng thuộc địa của đất nước này. Các ngôn ngữ mà tiếng Việt bị ảnh hưởng có thể kể đến là tiếng Pháp, tiếng Trung Quốc và tiếng Anh.
Trong bài viết này, Freelensia xin giới thiệu danh sách những từ mượn tiếng Pháp trong tiếng Việt (nói cách khác là từ tiếng Pháp được sử dụng trong tiếng Việt, hoặc từ tiếng Việt gốc Pháp). Tiếng Việt sử dụng một số lượng đáng kể các từ mượn tiếng Pháp. Các từ này thường được đánh vần và phát âm hơi khác từ gốc Pháp của chúng một chút. Trừ khi bạn nói được cả tiếng Pháp và tiếng Việt, nhiều từ mượn dường như không dễ nhận ra được. Thông qua bài viết này, chúng tôi hy vọng sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về mức độ liên quan chặt chẽ của hai ngôn ngữ, đồng thời giúp mở rộng cũng như củng cố vốn từ vựng tiếng Việt và tiếng Pháp hiện có của bạn.
1. Định dạng của danh sách
Danh sách này được thể hiện ở dạng bảng. Cột Bảng chữ cái sẽ giúp bạn dễ dàng điều hướng. 3 cột tiếp theo lần lượt là Từ tiếng Việt, Từ gốc tiếng Pháp và Nghĩa tiếng Anh. Cột Từ tiếng Việt hiển thị từ tiếng Việt bạn muốn tra, tiếp theo là từ tiếng Pháp – nguồn gốc của từ tiếng Việt đó, cuối cùng là nghĩa tiếng Anh của từ tiếng Việt đó. Vậy nên, bạn hãy lưu ý rằng từ tiếng Pháp không nhất thiết là bản dịch của từ tiếng Việt, và từ tiếng Anh không nhất thiết là bản dịch của từ tiếng Pháp. Ở cột cuối cùng, chúng tôi sẽ dẫn nguồn của một từ nào đó nếu chúng tôi nghĩ rằng bạn nên biết nó.
Đôi khi, các từ trong ngoặc được thêm vào với mục đích làm rõ nghĩa của từ chính.
Khi có nhiều từ tiếng Việt với cùng một gốc tiếng Pháp, ký hiệu : => sẽ xuất hiện ở từ tiếng Việt thứ hai trở đi, chuyển hướng bạn đến từ đầu tiên.
2. Cách sử dụng danh sách
Danh sách này được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái của những từ tiếng Việt. Bạn có thể sử dụng chức năng Tìm của trình duyệt để tra từ bằng ba ngôn ngữ có sẵn. Khi bạn không thể tìm thấy một từ nào đó, hãy thử kết hợp các cách sau:
1) Viết từ đó theo cách khác.
2) Bỏ dấu - (dấu gạch ngang) đi. Danh sách này được xây dựng trên nguyên tắc những từ này đã là một bộ phận của tiếng Việt, do đó không cần phiên âm bằng dấu gạch ngang theo cách mà nhiều từ ngoại gần đây có.
3) Đơn giản là đừng tra các thuật ngữ khoa học, đặc biệt là tên các chất hóa học, vì chúng không có trong danh sách này.
3. Danh sách từ
Chữ cái |
Từ tiếng Việt |
Từ gốc tiếng Pháp |
Nghĩa tiếng Anh |
Nguồn |
A |
alô |
allô |
hello, hullo (on the phone) |
|
A |
amiđan |
amygdale |
tonsil |
|
A |
amatơ |
amateur |
amateur |
|
A |
amiăng |
amiante |
asbestos |
|
A |
ampe |
ampère |
ampere, amp |
|
A |
an bom |
album |
album |
|
A |
a-pác-thai |
apartheid |
apartheid |
|
A |
áp-phích |
affiche |
poster |
|
A |
a ti sô |
artichaut |
artichoke |
|
A |
át |
as (cartes) |
ace (cards) |
|
A |
át tô mát |
aptomat |
aptomat |
|
A |
át-pi-rin |
aspirine |
aspirin |
|
A |
axít, a xít |
acide |
acid |
|
Ă |
ắc qui |
accus, accumulateur |
battery (accumulator) |
|
Ă |
ăng kết |
enquête |
investigation |
|
Ă |
ăng lê |
anglais |
english |
|
Ă |
ăng ten |
antenne |
antenna |
Trên đây chỉ là những từ đầu tiên trong danh sách mà Freelensia đã tổng hợp. Chúng tôi không thể đưa toàn bộ danh sách vào bài viết này vì nó có đến gần 300 từ, nhưng bạn có thể đọc danh sách đầy đủ tại f.ls/vi-fr-lexicon.
Nếu bạn phát hiện ra lỗi hoặc muốn bổ sung từ mới và bản dịch của chúng, vui lòng gửi email cho chúng tôi theo địa chỉ support@freelensia.com. Chúng tôi rất trân trọng những ý kiến đóng góp này.
Xem thêm